Đối với những môi trường khác trong không khí
| Tẩy uế không khí |
0.02 – 0.04ppm |
| Khử mùi không khí |
0.03 – 0.06ppm |
| Khử trùng không khí |
0.05 – 0.08ppm |
| Khử trùng dụng cụ phẫu thuật |
0.05 – 0.06ppm |
| Kho bảo quản |
0.03 – 0.05ppm |
Đối với một số lĩnh vực khác:
| Lĩnh vực ứng dụng | Nồng độ ozone (ppm) | Thời gian tiếp xúc (phút) |
| Bể bơi | 0.3 – 0.7 | 1 |
| Tháp làm mát | 0.2 – 0.5 | 2 |
| Thẩm thấu ngược | 0.3 – 0.5 | 4 – 5 |
| Nước uống | 1.0 – 2.0 | 5 – 10 |
| Rửa rau, quả | 0.2 – 0.4 | 1 – 5 |
| Rửa hải sản | 0.1 – 0.15 | 1 – 2 |
| Làm vườn | 0.1 – 0.2 | 2 – 5 |

Máy Lọc Không Khí Khử Mùi
Máy lọc không khí khử mùi diệt khuẩn GL-8182
5,999,000₫5,699,000₫Thiết Bị Ozone Dân Dụng
Máy sục rửa thực phẩm đa năng Dr.Ozone DR100
3,000,000₫2,500,000₫Máy Ozone Công Nghiệp
Máy tạo khí ozone công nghiệp Dr.Ozone D3
6,500,000₫6,200,000₫Máy Lọc Không Khí Khử Mùi
Máy lọc không khí ô tô Dr.Air Car Pro
1,500,000₫1,299,000₫